CBM, viết tắt của "Cubic Meter" (mét khối), là một đơn vị đo lường thể tích được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và vận tải hàng hóa. Đây là chỉ số quan trọng để xác định không gian mà hàng hóa chiếm trong container hoặc phương tiện vận chuyển, từ đó tính toán chi phí vận chuyển hợp lý. Việc hiểu rõ CBM giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình đóng gói, sắp xếp hàng hóa và kiểm soát chi phí vận tải. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm CBM, cách tính toán cụ thể và những ứng dụng thiết thực của nó trong ngành vận tải hàng hóa quốc tế.
CBM, viết tắt của "Cubic Meter" trong tiếng Anh, có nghĩa là "mét khối" trong tiếng Việt. Đây là đơn vị đo thể tích, được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực vận tải và xuất nhập khẩu để xác định không gian mà hàng hóa chiếm trong container hoặc các phương tiện vận chuyển khác. CBM được biểu thị bằng ký hiệu m³ và được tính bằng cách nhân chiều dài, chiều rộng, và chiều cao của hàng hóa (theo mét).
Ví dụ: Một kiện hàng có kích thước 2m x 1.5m x 1m sẽ có thể tích là 3m³.
CBM là gì? Định nghĩa cụ thể và cách tính CBM
CBM không chỉ là một đơn vị đo lường thể tích mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa. Dưới đây là những ý nghĩa nổi bật của CBM:
CBM giúp tối ưu hóa vận chuyển và lưu trữ hàng hóa
CBM không chỉ là một khái niệm kỹ thuật mà còn là công cụ hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng, tối ưu chi phí và nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
Việc hiểu rõ cách tính CBM và quy đổi sang trọng lượng tương đương không chỉ hỗ trợ tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đúng cách và hiệu quả. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết cách tính CBM, các lưu ý quan trọng trong quá trình đo lường, cũng như tỷ lệ quy đổi CBM sang Kg trong các hình thức vận tải khác nhau, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu.
Công thức để tính thể tích CBM rất đơn giản như sau:
CBM = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Chiều cao (m)
Ví dụ minh họa cụ thể:
Giả sử bạn có một kiện hàng hình hộp chữ nhật với kích thước:
Để tính CBM, chỉ cần áp dụng công thức:
CBM = 2 x 1.5 x 1 = 3 CBM
Điều này có nghĩa là kiện hàng này chiếm 3 mét khối không gian trên phương tiện vận tải.
Hiểu rõ cách tính CBM qua các ví dụ
Lưu ý khi tính CBM:
CBM không chỉ xác định không gian mà hàng hóa chiếm mà còn liên quan trực tiếp đến cách các hãng vận tải tính phí. Các phương thức vận tải khác nhau có tỷ lệ quy đổi từ CBM sang Kg khác nhau để phù hợp với giới hạn tải trọng và không gian.
Ví dụ cụ thể:
Nếu một kiện hàng có thể tích là 3 CBM, trọng lượng quy đổi sẽ được tính:
3 x 167 = 501 Kg.
Ngay cả khi trọng lượng thực của kiện hàng nhẹ hơn, hãng hàng không sẽ tính phí dựa trên trọng lượng quy đổi này.
Ví dụ cụ thể:
Với một kiện hàng có 3 CBM, trọng lượng quy đổi sẽ là:
3 x 333 = 999 Kg.
Quy đổi CBM sang Kg trong vận tải
Ví dụ cụ thể:
Nếu một kiện hàng có 3 CBM, trọng lượng quy đổi sẽ là:
3 x 1000 = 3000 Kg.
Việc hiểu cách tính CBM và tỷ lệ quy đổi không chỉ giúp bạn tối ưu hóa quy trình vận chuyển mà còn tránh các chi phí phát sinh không mong muốn. Thực hiện đo lường chính xác và kiểm tra cẩn thận trước khi gửi hàng sẽ giúp quá trình vận chuyển trở nên suôn sẻ và hiệu quả hơn.
Hiểu cách tính CBM giúp tối ưu không gian
Lalamove cung cấp nhiều loại phương tiện giao hàng để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng. Để giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn xe phù hợp, Lalamove đã quy đổi mức CBM (khối lượng thể tích) tương ứng với kích thước thùng tải của mỗi loại xe. Điều này giúp khách hàng lựa chọn được loại xe phù hợp với khối lượng hàng hóa và không gian cần thiết cho việc vận chuyển.
Dưới đây là bảng quy đổi CBM và trọng tải của các loại xe Lalamove (áp dụng cho các loại xe tại khu vực TP.HCM). Khách hàng có thể xem chi tiết CBM của từng loại xe ngay trên ứng dụng khi đặt xe:
Loại Xe |
Kích Thước Thùng (Dài x Rộng x Cao) |
CBM (Khối Lượng Thể Tích) |
Xe bán tải |
140cm x 140cm x 50cm |
1 CBM |
Xe van 500kg |
170cm x 120cm x 120cm |
1.5 CBM |
Xe van 750 kg |
190cm x 120cm x 130cm |
3 CBM |
Xe van 1 tấn |
210cm x 130cm x130 cm |
4 CBM |
Xe tải 500kg |
190cm x 140cm x 140cm |
1.5 CBM |
Xe tải 750kg |
190cm x 140cm x 140cm |
1.5 CBM |
Xe tải 1 tấn |
300cm x 160cm x 160cm |
5 CBM |
Xe tải 1.25 tấn |
310cm x 160cm x 160cm |
7 CBM |
Xe tải 1.5 tấn |
320cm x 160cm x 170cm |
7.5 CBM |
Xe tải 2 tấn |
400cm x 170cm x 170cm |
10 CBM |
Xe tải 2.5 tấn |
420cm x 180cm x 170 cm |
11 CBM |
Giải Thích: CBM (Khối Lượng Thể Tích): Là thể tích không gian thùng xe có thể chứa được. Lalamove quy đổi CBM để khách hàng dễ dàng lựa chọn xe phù hợp với kích thước hàng hóa.
Với bảng quy đổi CBM và trọng tải, khách hàng có thể dễ dàng lựa chọn loại xe phù hợp với yêu cầu vận chuyển của mình. Việc hiểu rõ CBM và trọng tải của từng loại xe giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian trong thùng xe, từ đó giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng. Đồng thời, với việc quy đổi CBM chính xác, Lalamove mang lại sự thuận tiện cho khách hàng trong việc chọn tải trọng phù hợp, đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
CBM đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển
Tóm lại, hiểu rõ về CBM và cách tính toán thể tích hàng hóa là yếu tố quan trọng trong lĩnh vực vận chuyển và logistics. CBM giúp tối ưu hóa không gian vận chuyển và xác định chi phí vận chuyển chính xác, đồng thời giúp các công ty vận tải tối ưu hóa lộ trình và đảm bảo hiệu quả cho quá trình giao nhận hàng hóa.
Việc chuyển đổi giữa thể tích và trọng lượng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định loại hình vận tải phù hợp. CBM là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí và không gian vận chuyển hàng hóa.
Với Lalamove, lựa chọn phương tiện phù hợp với trọng lượng hàng hoá thông qua ứng dụng di động thông minh sẽ giúp bạn tối ưu chi phí vận chuyển đáng kể. Chỉ cần tải ngay ứng dụng Lalamove trên App Store hoặc Google Play, bạn sẽ được trải nghiệm dịch vụ vận chuyển nhanh chóng, tiện lợi và chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp.