Bảng giá giao hàng Lalamove

icn_banner_vehicle
Bạn đang ở:
TITLE
Trọng lượng
Kích thước
Cước ban đầu tối thiểu
Cước phí km tiếp theo
Lưu ý
Xe máy
Trọng lượng

30kg

Kích thước

50cm x 40cm x 50cm

Cước ban đầu tối thiểu

16.200đ 

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo

>3km | 4.320đ/km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

TITLE
Trọng lượng
Kích thước
Cước ban đầu tối thiểu
Cước phí km tiếp theo
Lưu ý
Xe máy
Trọng lượng

30kg

Kích thước

40cm x 40cm x 40cm

Cước ban đầu tối thiểu

16.200đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo

>3km | 4.320đ/km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Bạn đang ở:
TITLE
Kích thước
Số khối
Cước ban đầu tối thiểu
Cước phí km tiếp theo (>4km)
Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)
Lưu ý
Xe bán tải
Kích thước

140cm x 150cm x 50cm

Số khối

1 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

124.200đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

      4 - 10km | +11.880đ/ km

>10 - 15km | +8.640đ/ km

>15 - 45km | +6.480đ/ km

       >45km | +5.400đ/ km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

459.000đ/ 40km đầu tiên

>40 - 50km | +7.560đ/ km

        >50km | +5.400đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 500kg
Kích thước

170cm x 120cm x 120cm

Số khối

1,5 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

124.200đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

      4 - 10km | +11.880đ/ km

>10 - 15km | +8.640đ/ km

>15 - 45km | +6.480đ/ km

       >45km | +5.400đ/ km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

459.000đ/ 40km đầu tiên

 >40 - 50km | +7.560đ/ km

         >50km | +5.400đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 1000kg
Kích thước

210cm x 130cm x 130cm

Số khối

4 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

165.240đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

      4 - 10km | +14.040đ/ km

  >10 - 15km | +10.800đ/ km

>15 - 45km | +7.560đ/ km

       >45km | +5.940đ/ km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

536.760đ/  40km đầu tiên

>40 - 50km | +8.640đ/ km

        >50km | +5.940đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 500kg
Kích thước

190cm x 140cm x 140cm

Số khối

1,5 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

124.200đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

      4 - 10km | +11.880đ/ km

>10 - 15km | +8.640đ/ km

>15 - 45km | +6.480đ/ km

       >45km | +5.400đ/ km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

459.000đ/ 40km đầu tiên

 >40 - 50km | +7.560đ/ km

         >50km | +5.400đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1000kg
Kích thước

300cm x 160cm x 160cm

Số khối

5 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

165.240đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

      4 - 10km | +14.040đ/ km

  >10 - 15km | +10.800đ/ km

>15 - 45km | +7.560đ/ km

       >45km | +5.940đ/ km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

536.760đ/ 40km đầu tiên

>40 - 50km | +8.640đ/ km

        >50km | +5.940đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1500kg
Kích thước

320cm x 160cm x 170cm

Số khối

7.5 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

247.860đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

      4 - 10km | +14.040đ/ km

  >10 - 15km | +10.800đ/ km

>15 - 45km | +7.560đ/ km

       >45km | +6.480đ/ km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

605.880đ/  40km đầu tiên

>40 - 50km | +9.180đ/ km

       >50km | +6.480đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 2000kg
Kích thước

400cm x 170cm x 170cm

Số khối

10 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

289.440đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

      4 - 10km | +15.120đ/ km

  >10 - 15km | +11.880đ/ km

>15 - 45km | +7.560đ/ km

        >45km | +6.480đ/ km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

677.160đ/ 40km đầu tiên

>40 - 50km | +9.720đ/ km

        >50km | +6.480đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 2500kg
Kích thước

420cm x 170cm x 180cm

Số khối

11 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

395.280đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

   4 - 10km | +16.740đ/ km

 10 - 30km | +13.350đ/ km

  31 - 50km | +10.800đ/ km

51 - 100km | +10.260đ/ km

   >100km | +7.560đ/ km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

908.820đ/ 40km đầu tiên

   >40 - 50km | +11.880đ/ km

>50 - 100 km | +10.260đ/ km

      >100 km | +7.560đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Thông tin thêm

Áp dụng tại khu vực TP.HCM và Tỉnh lân cận

Phạm vi áp dụng dịch vụ Giao hàng: 

Áp dụng khi giao hàng toàn quốc, bao gồm dịch vụ giao hàng nội thành và liên tỉnh.

 

Phụ phí dịch vụ Giao hàng Nội thành, Giao hàng Liên tinh, các Dịch vụ bổ sung: vui lòng xem thêm chi tiết tại ứng dụng và web app.

 

Dịch vụ bổ sung: Phí dịch vụ bổ sung dao động từ 5.400đ đến 756.000đ tùy theo loại dịch vụ người dùng lựa chọn (nếu có).

Thời gian toàn trình: Tham khảo thêm tại đây.

 

*Lưu ý về phụ phí và các dịch vụ bổ sung: 

1. Giá có thể thay đổi ở một số khu vực, tỉnh/thành phố khác ( do nhu cầu tăng cao, tuỳ theo khu vực, thời điểm trong ngày, v.v.). Để kiểm tra thông tin chi tiết phí và điều khoản của từng loại dịch vụ, quý khách vui lòng tham khảo hướng dẫn khi đặt hàng tại ứng dụng hoặc Web App. 

2. Phụ phí chờ sẽ được áp dụng sau 30 phút từ khi tài xế đến nhận hàng, được thống nhất và thỏa thuận thanh toán giữa Khách Hàng và Tài Xế.

3. Đối với dịch vụ Giao hàng Liên tỉnh, chi phí không bao gồm phí cầu đường, khách hàng vui lòng thanh toán trực tiếp cho tài xế dựa trên lộ trình thực tế.

4. Nếu phát sinh thêm dịch vụ bốc xếp cho đơn hàng nhiều hơn 1 điểm dừng và quá 1 lầu, Quý Khách Hàng vui lòng liên hệ Tổng đài CSKH Lalamove tại đây để được hỗ trợ chi tiết.

5. Dịch vụ bổ sung không áp dụng cho đơn giao nhiều điểm.

6. Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

TITLE
Kích thước
Số khối
Cước ban đầu tối thiểu
Cước phí km tiếp theo (>4km)
Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)
Lưu ý
Xe bán tải
Kích thước

150cm x 140cm x 50cm

Số khối

1,1 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

119.340đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

       4 - 10km | +10.800đ/ km

>10. - 15km | +7.560đ/ km

 >15 - 50km | +6.480đ/ km

        >50km | +5.400đ/ km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

429.840đ/ 40km đầu tiên

>40 - 50km | +7.020đ/ km

        >50km | +5.400đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 500kg
Kích thước

160cm x 120cm x 120cm

Số khối

2,4  CBM

Cước ban đầu tối thiểu

119.340đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

       4 - 10km | +10.800đ/ km

>10. - 15km | +7.560đ/ km

 >15 - 50km | +6.480đ/ km

        >50km | +5.400đ/ km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

429.840đ/ 40km đầu tiên

>40 - 50km | +7.020đ/ km

         >50km | +5.400đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 1000kg
Kích thước

210cm x 150cm x 130cm

Số khối

4,1 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

156.060đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

      4-10km | +12.960đ /km

  >10-15km | +10.260đ /km

>15-50km | +7.020đ /km

      >50km | +5.400đ /km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

520.560đ/ 40km đầu tiên

>40 - 50km  | +7.560đ/ km

          >50km | +5.400đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 500kg
Kích thước

180cm x 120cm x 120cm

Số khối

2,6 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

119.340đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

       4 - 10km | +10.800đ/ km

>10. - 15km | +7.560đ/ km

>15 - 50km | +6.480đ/ km

        >50km | +5.400đ/ km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

429.840đ/ 40km đầu tiên

>40 - 50km | +7.020đ/ km

         >50km | +5.400đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1000kg
Kích thước

300cm x 160cm x 130cm

Số khối

6,3 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

156.060đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

      4-10km | +12.960đ /km

  >10-15km | +10.260đ /km

>15-50km | +7.020đ /km

      >50km | +5.400đ /km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

520.560đ/ 40km đầu tiên

>40 - 50km  | +7.560đ/ km

          >50km | +5.400đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1500kg
Kích thước

330cm x 160cm x 150cm

Số khối

8 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

231.120đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

       4-10km | +13.500đ /km

  >10-15km | +10.800đ /km

>15-50km | +7.560đ /km

     >50km | +5.940đ /km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

546.480đ/ 40km đầu tiên

>40 - 50km | +8.640đ/ km

      >50km | +5.940đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 2000kg
Kích thước

330cm x 170cm x 170cm

Số khối

9,5 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

264.600đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

      4-10km | +14.040đ /km

  >10-15km | +10.800đ /km

>15-50km | +7.560đ /km

    >50km | +6.480đ /km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

624.240đ/ 40km đầu tiên

>40 - 50km | +8.640đ/ km

       >50km | +6.480đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 2500kg
Kích thước

350cm x 170cm x 180cm

Số khối

10,7 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

330.480đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

     >4-10km | +14.580đ /km

    >10-30km | +12.420đ /km

  >30-50km | +9.720đ /km

       >50km | +7.560đ /km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

722.520đ/ 40km đầu tiên

  >40 - 50km | +10.800đ/ km

        >50km | +7.560đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 3500kg
Kích thước

420cm x 180cm x 180cm

Số khối

13,6 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

396.900đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

    >4-10km | +15.120đ /km

  >10-30km | +13.500đ /km

  >30-50km | +12.420đ /km

>50-100km | +11.880đ /km

      >100km | +10.800đ /km

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

908.820đ/ 40km đầu tiên

  >40 - 50km | +14.580đ/ km

>50 - 100km | +12.960đ/ km

        >100km | +10.800đ/ km

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Thông tin thêm

Áp dụng tại khu vực Hà Nội và Tỉnh lân cận

Phạm vi áp dụng dịch vụ Giao hàng: 

Áp dụng khi giao hàng toàn quốc, bao gồm dịch vụ giao hàng nội thành và liên tỉnh.

 

Phụ phí dịch vụ Giao hàng Nội thành, Giao hàng Liên tinh, các Dịch vụ bổ sung: vui lòng xem thêm chi tiết tại ứng dụng và web app.

 

Dịch vụ bổ sung: Phí dịch vụ bổ sung dao động từ 5.400đ đến 756.000đ tùy theo loại dịch vụ người dùng lựa chọn (nếu có).

Thời gian toàn trình: Tham khảo thêm tại đây.

 

*Lưu ý về phụ phí và các dịch vụ bổ sung: 

1. Giá có thể thay đổi ở một số khu vực, tỉnh/thành phố khác ( do nhu cầu tăng cao, tuỳ theo khu vực, thời điểm trong ngày, v.v.). Để kiểm tra thông tin chi tiết phí và điều khoản của từng loại dịch vụ, quý khách vui lòng tham khảo hướng dẫn khi đặt hàng tại ứng dụng hoặc Web App. 

2. Phụ phí chờ sẽ được áp dụng sau 30 phút từ khi tài xế đến nhận hàng, được thống nhất và thỏa thuận thanh toán giữa Khách Hàng và Tài Xế.

3. Đối với dịch vụ Giao hàng Liên tỉnh, chi phí không bao gồm phí cầu đường, khách hàng vui lòng thanh toán trực tiếp cho tài xế dựa trên lộ trình thực tế.

4. Nếu phát sinh thêm dịch vụ bốc xếp cho đơn hàng nhiều hơn 1 điểm dừng và quá 1 lầu, Quý Khách Hàng vui lòng liên hệ Tổng đài CSKH Lalamove tại đây để được hỗ trợ chi tiết.

5. Dịch vụ bổ sung không áp dụng cho đơn giao nhiều điểm.

6. Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

You are in:

 

*Giá Đã Bao Gồm VAT    

 

 

Bạn đã sẵn sàng đặt xe?

Tải app ngay để đơn hàng của bạn được giao đến tận nơi.