Bảng giá giao hàng Lalamove

icn_banner_vehicle

Giao Hàng:

Bạn đang ở:
TITLE
Trọng lượng
Kích thước
Cước ban đầu tối thiểu
Cước phí km tiếp theo
Lưu ý
Xe máy
Trọng lượng

30kg

Kích thước

50cm x 40cm x 50cm

Cước ban đầu tối thiểu

11,880đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo

4,320đ/km (>2km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

TITLE
Trọng lượng
Kích thước
Cước ban đầu tối thiểu
Cước phí km tiếp theo
Lưu ý
Xe máy
Trọng lượng

30kg

Kích thước

40cm x 40cm x 40cm

Cước ban đầu tối thiểu

11,880đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo

4,320đ/km (>2km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

TITLE
Trọng lượng
Kích thước
Cước ban đầu tối thiểu
Cước phí km tiếp theo
Lưu ý
Xe máy
Trọng lượng

30kg

Kích thước

40cm x 40cm x 40cm

Cước ban đầu tối thiểu

11,880đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo

4,320đ/km (>2km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

TITLE
Trọng lượng
Kích thước
Cước ban đầu tối thiểu
Cước phí km tiếp theo
Lưu ý
Xe máy
Trọng lượng

30kg

Kích thước

40cm x 40cm x 40cm

Cước ban đầu tối thiểu

11,880đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo

4,320đ/km (>2km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Bạn đang ở:
TITLE
Kích thước
Số khối
Cước ban đầu tối thiểu
Cước phí km tiếp theo (>4km)
Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)
Lưu ý
Xe bán tải
Kích thước

140cm x 150cm x 50cm

Số khối

1 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

111,780đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,800đ/km (4-10km)

+7,560đ/km (10-15km)

+5,940đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

362,880đ/ 40km đầu tiên

+5,940đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 500kg
Kích thước

170cm x 120cm x 120cm

Số khối

1,5 CBM

Cước ban đầu tối thiểu
111,780đ
(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)
Cước phí km tiếp theo (>4km)

  +10,800đ/km (4-10km)
+7,560đ/km (10-15km)
+5,940đ/km (15-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

362,880đ/ 40km đầu tiên
+5,940đ/km (40-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 750kg
Kích thước

190cm x 120cm x 130cm

Số khối

3 CBM

Cước ban đầu tối thiểu
130,140đ
(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)
Cước phí km tiếp theo (>4km)

  +11,340đ/km (4-10km)
+8,640đ/km (10-15km)
+6,480đ/km (15-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

403,380đ/ 40km đầu tiên
+6,480đ/km (40-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 1000kg
Kích thước

210cm x 130cm x 130cm

Số khối

4 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

148,500 đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

    +12,420đ/km (4-10km)

+9,720đ/km (10-15km)

+7,020đ/km (15-45km)

+5,400đ/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

447,120đ/  40km đầu tiên

+7,020đ/km (40-45km)

+5,400đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 500kg
Kích thước

190cm x 140cm x 140cm

Số khối

1,5 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

111,780đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,800đ/km (4-10km)
+7,560đ/km (10-15km)
+5,940đ/km (15-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

362,880đ/ 40km đầu tiên
+5,940đ/km (40-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 750kg
Kích thước

190cm x 140cm x 140cm

Số khối

1,5 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

130,140đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+11,340đ/km (4-10km)
+8,640đ/km (10-15km)
+6,480đ/km (15-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

403,380đ/ 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1000kg
Kích thước

300cm x 160cm x 160cm

Số khối

5 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

148,500đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

  +12,420đ/km (4-10km)

+9,720đ/km (10-15km)

+7,020đ/km (15-45km)

+5,400đ/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

447,120đ/  40km đầu tiên
+7,020đ/km (40-45km)
+5,400đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1250kg
Kích thước

310cm x 160cm x 160cm

Số khối

7 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

185,760đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+12,420/km (4-10km)
+9,720/km (10-15km)
+7,020/km (15-45km)
+5,400/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

484,380đ/  40km đầu tiên

+7,020/km (40-45km)
+5,400/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1500kg
Kích thước

320cm x 160cm x 170cm

Số khối

7.5 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

223,020đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+12,420/km (4-10km)

+9,720/km (10-15km)

+7,020/km (15-45km)

+5,940/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

521,640đ/  40km đầu tiên

+7,020đ/km (40-45km)

+5,940đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 2000kg
Kích thước

400cm x 170cm x 170cm

Số khối

10 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

260,280đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+13,500đ/km (4-10km)

+10,800đ/km (10-15km)

+7,020đ/km (15-45km)

+5,940đ/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

570,780đ/ 40km đầu tiên

+7,020đ/km (40-45km)

+5,940đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 2500kg
Kích thước

420cm x 180cm x 170cm

Số khối

11 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

355,860đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+15,120đ/km (4-10km)

+12,420đ/km (10-30km)

+9,720đ/km (30-50km)

+9,180đ/km (50-100km)

+7,020đ/km (>100km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

792,180đ/ 40km đầu tiên

+9,720đ/km (40-50km)

+9,180đ/km (50-100km)

+7,020đ/km (>100km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Thông tin thêm

Áp dụng tại khu vực TP.HCM

Phạm vi áp dụng dịch vụ Giao hàng: 

Áp dụng khi giao hàng tại TP. Hồ Chí Minh.

 

Phụ phí dịch vụ Giao Hàng Nội Thành, Giao Hàng Liên Tinh, các Dịch vụ bổ sung: vui lòng xem thêm chi tiết tại ứng dụng và web app.

 

Dịch vụ bổ sung: Phí dịch vụ bổ sung dao động từ 5,400đ đến 756,000đ tùy theo loại dịch vụ người dùng lựa chọn (nếu có).

Thời gian toàn trình: Tham khảo thêm tại đây.

 

*Lưu ý về phụ phí và các dịch vụ bổ sung: 

1. Giá có thể thay đổi ở một số khu vực, tỉnh/thành phố khác ( do nhu cầu tăng cao, tuỳ theo khu vực, thời điểm trong ngày, v.v.). Để kiểm tra thông tin chi tiết phí và điều khoản của từng loại dịch vụ, quý khách vui lòng tham khảo hướng dẫn khi đặt hàng tại ứng dụng hoặc Web App. 

2. Phụ phí chờ sẽ được áp dụng sau 10 phút từ khi tài xế đến nhận hàng, +7,000đ đối với đơn giao hàng xe máy và +42,000đ đối với đơn giao hàng xe bán tải, xe van hoặc xe tải. Phụ phí chờ chỉ áp dụng 1 lần.

3. Chi phí giao hàng chưa bao gồm phí cầu đường, khách hàng vui lòng chọn Dịch vụ bổ sung - Hỗ Trợ Phí Cầu Đường để thanh toán phí này dựa trên lộ trình.

4. Nếu phát sinh thêm dịch vụ bốc xếp cho đơn hàng nhiều hơn 1 điểm dừng và quá 1 lầu, Quý Khách Hàng vui lòng liên hệ Tổng đài CSKH Lalamove tại đây để được hỗ trợ chi tiết.

5. Dịch vụ bổ sung không áp dụng cho đơn giao nhiều điểm.

6. Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

TITLE
Kích thước
Số khối
Cước ban đầu tối thiểu
Cước phí km tiếp theo (>4km)
Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)
Lưu ý
Xe bán tải
Kích thước

150cm x 140cm x 50cm

Số khối

1,1 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

105,840đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

  +10,260đ/km (4-10km)

+7,560đ/km (10-15km)

+5,400đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

340,200đ/ 40km đầu tiên

+5,400đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 500kg
Kích thước

160cm x 120cm x 120cm

Số khối

2,4  CBM

Cước ban đầu tối thiểu

105,840đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,260đ/km (4-10km)

+7,560đ/km (10-15km)

+5,400đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

340,200đ/ 40km đầu tiên

+5,400đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 750kg
Kích thước

190cm x 120cm x 130cm

Số khối

3 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

123,120đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,800đ/km (4-10km)
+8,100đ/km (10-15km)
+5,940đ/km (15-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

376,920đ/ 40km đầu tiên

+5,940đ/km (40-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 1000kg
Kích thước

210cm x 150cm x 130cm

Số khối

4,1 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

140,400đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+11,880đ/km (4-10km)

+9,180đ/km (10-15km)

+6,480đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

419,580đ/ 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 500kg
Kích thước

180cm x 120cm x 120cm

Số khối

2,6 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

105,840đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,260/km (4-10km)

+7,560/km (10-15km)

+5,400/km (15-45km)

+4,860/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

340,200đ/ 40km đầu tiên

+5,400đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 750kg
Kích thước

180cm x 120cm x 120cm

Số khối

2,6 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

123,120đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,800đ/km (4-10km)
+8,100đ/km (10-15km)
+5,940đ/km (15-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

376,920đ/ 40km đầu tiên

+5,940đ/km (40-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1000kg
Kích thước

300cm x 160cm x 130cm

Số khối

6,3 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

140,400đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+11,880đ/km (4-10km)

+9,180đ/km (10-15km)

+6,480đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

419,580đ/ 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1250kg
Kích thước

310cm x 160cm x 160cm

Số khối

7 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

175,500đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+11,880đ/km (4-10km)
+9,180đ/km (10-15km)
+6,480đ/km (15-45km)
+4,860đ/km (>45km)

 

 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

454,680đ / 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1500kg
Kích thước

330cm x 160cm x 150cm

Số khối

8 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

210,600đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

 +11,880đ/km (4-10km)

+9,180đ/km (10-15km)

+6,480đ/km (15-45km)

+5,400đ/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

489,780đ/ 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)

+5,400đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 2000kg
Kích thước

330cm x 170cm x 170cm

Số khối

9,5 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

246,240đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+12,960đ/km (4-10km)

+10,260đ/km (10-15km)

+6,480đ/km (15-45km)

+5,400đ/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

537,300đ/ 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)

+5,400đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 2500kg
Kích thước

350cm x 170cm x 180cm

Số khối

10,7 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

330,480đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

    +14,040đ/km (4-10km)

+11,340đ/km (10-15km)

+9,180đ/km (15-50km)

+6,480đ/km (>50km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

700,920đ/ 40km đầu tiên

  +9,180đ/km (40-50km)

+6,480đ/km (>50km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Thông tin thêm

Áp dụng tại ĐNB và ĐBSCL (không bao gồm TP. HCM)

Phạm vi áp dụng dịch vụ Giao hàng: 

Áp dụng khi giao hàng khu vực Đông Nam Bộ và Đồng Bằng Sông Cửu Long bao gồm các tỉnh Bình Phước, Tây Ninh, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa - Vũng Tàu, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, An Giang, Kiên Giang, Cần Thơ, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau.

 

Phụ phí dịch vụ Giao hàng Nội thành, Giao hàng Liên tinh, các Dịch vụ bổ sung: vui lòng xem thêm chi tiết tại ứng dụng và web app.

 

Dịch vụ bổ sung: Phí dịch vụ bổ sung dao động từ 5,400đ đến 756,000đ tùy theo loại dịch vụ người dùng lựa chọn (nếu có).

Thời gian toàn trình: Tham khảo thêm tại đây.

 

*Lưu ý về phụ phí và các dịch vụ bổ sung: 

1. Giá có thể thay đổi ở một số khu vực, tỉnh/thành phố khác ( do nhu cầu tăng cao, tuỳ theo khu vực, thời điểm trong ngày, v.v.). Để kiểm tra thông tin chi tiết phí và điều khoản của từng loại dịch vụ, quý khách vui lòng tham khảo hướng dẫn khi đặt hàng tại ứng dụng hoặc Web App. 

2. Phụ phí chờ sẽ được áp dụng sau 10 phút từ khi tài xế đến nhận hàng, +7,000đ đối với đơn giao hàng xe máy và +42,000đ đối với đơn giao hàng xe bán tải, xe van hoặc xe tải. Phụ phí chờ chỉ áp dụng 1 lần.

3. Chi phí giao hàng chưa bao gồm phí cầu đường, khách hàng vui lòng chọn Dịch vụ bổ sung - Hỗ Trợ Phí Cầu Đường để thanh toán phí này dựa trên lộ trình.

4. Nếu phát sinh thêm dịch vụ bốc xếp cho đơn hàng nhiều hơn 1 điểm dừng và quá 1 lầu, Quý Khách Hàng vui lòng liên hệ Tổng đài CSKH Lalamove tại đây để được hỗ trợ chi tiết.

5. Dịch vụ bổ sung không áp dụng cho đơn giao nhiều điểm.

6. Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

TITLE
Kích thước
Số khối
Cước ban đầu tối thiểu
Cước phí km tiếp theo (>4km)
Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)
Lưu ý
Xe bán tải
Kích thước

150cm x 140cm x 50cm

Số khối

1,1 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

105,840đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

  +10,260đ/km (4-10km)

+7,560đ/km (10-15km)

+5,400đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

340,200đ/ 40km đầu tiên

+5,400đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 500kg
Kích thước

160cm x 120cm x 120cm

Số khối

2,4  CBM

Cước ban đầu tối thiểu

105,840đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,260đ/km (4-10km)

+7,560đ/km (10-15km)

+5,400đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

340,200đ/ 40km đầu tiên

+5,400đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 750kg
Kích thước

190cm x 120cm x 130cm

Số khối

3 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

123,120đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,800đ/km (4-10km)
+8,100đ/km (10-15km)
+5,940đ/km (15-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

376,920đ/ 40km đầu tiên

+5,940đ/km (40-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 1000kg
Kích thước

210cm x 150cm x 130cm

Số khối

4,1 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

140,400đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+11,880đ/km (4-10km)

+9,180đ/km (10-15km)

+6,480đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

419,580đ/ 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 500kg
Kích thước

180cm x 120cm x 120cm

Số khối

2,6 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

105,840đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,260/km (4-10km)

+7,560/km (10-15km)

+5,400/km (15-45km)

+4,860/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

340,200đ/ 40km đầu tiên

+5,400đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 750kg
Kích thước

180cm x 120cm x 120cm

Số khối

2,6 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

123,120đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,800đ/km (4-10km)
+8,100đ/km (10-15km)
+5,940đ/km (15-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

376,920đ/ 40km đầu tiên

+5,940đ/km (40-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1000kg
Kích thước

300cm x 160cm x 130cm

Số khối

6,3 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

140,400đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+11,880đ/km (4-10km)

+9,180đ/km (10-15km)

+6,480đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

419,580đ/ 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1250kg
Kích thước

310cm x 160cm x 160cm

Số khối

7 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

175,500đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+11,880đ/km (4-10km)
+9,180đ/km (10-15km)
+6,480đ/km (15-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

454,680đ / 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Thông tin thêm

Áp dụng tại Đà Nẵng và các tỉnh miền Trung

Phạm vi áp dụng dịch vụ Giao hàng: 

Áp dụng khi giao hàng khu vực các tỉnh miền Trung bao gồm các tỉnh Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa, Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bình Thuận và khu vực Tây Nguyên bao gồm các tỉnh Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng.

 

Phụ phí dịch vụ Giao hàng Nội thành, Giao hàng Liên tinh, các Dịch vụ bổ sung: vui lòng xem thêm chi tiết tại ứng dụng và web app.

 

Dịch vụ bổ sung: Phí dịch vụ bổ sung dao động từ 5,400đ đến 756,000đ tùy theo loại dịch vụ người dùng lựa chọn (nếu có).

Thời gian toàn trình: Tham khảo thêm tại đây.

 

*Lưu ý về phụ phí và các dịch vụ bổ sung: 

1. Giá có thể thay đổi ở một số khu vực, tỉnh/thành phố khác ( do nhu cầu tăng cao, tuỳ theo khu vực, thời điểm trong ngày, v.v.). Để kiểm tra thông tin chi tiết phí và điều khoản của từng loại dịch vụ, quý khách vui lòng tham khảo hướng dẫn khi đặt hàng tại ứng dụng hoặc Web App. 

2. Phụ phí chờ sẽ được áp dụng sau 10 phút từ khi tài xế đến nhận hàng, +7,000đ đối với đơn giao hàng xe máy và +42,000đ đối với đơn giao hàng xe bán tải, xe van hoặc xe tải. Phụ phí chờ chỉ áp dụng 1 lần.

3. Chi phí giao hàng chưa bao gồm phí cầu đường, khách hàng vui lòng chọn Dịch vụ bổ sung - Hỗ Trợ Phí Cầu Đường để thanh toán phí này dựa trên lộ trình.

4. Nếu phát sinh thêm dịch vụ bốc xếp cho đơn hàng nhiều hơn 1 điểm dừng và quá 1 lầu, Quý Khách Hàng vui lòng liên hệ Tổng đài CSKH Lalamove tại đây để được hỗ trợ chi tiết.

5. Dịch vụ bổ sung không áp dụng cho đơn giao nhiều điểm.

6. Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

TITLE
Kích thước
Số khối
Cước ban đầu tối thiểu
Cước phí km tiếp theo (>4km)
Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)
Lưu ý
Xe bán tải
Kích thước

150cm x 140cm x 50cm

Số khối

1,1 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

105,840đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

  +10,260đ/km (4-10km)

+7,560đ/km (10-15km)

+5,400đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

340,200đ/ 40km đầu tiên

+5,400đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 500kg
Kích thước

160cm x 120cm x 120cm

Số khối

2,4  CBM

Cước ban đầu tối thiểu

105,840đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,260đ/km (4-10km)

+7,560đ/km (10-15km)

+5,400đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

340,200đ/ 40km đầu tiên

+5,400đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 750kg
Kích thước

160cm x 120cm x 120cm

Số khối

2,4  CBM

Cước ban đầu tối thiểu

123,120đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,800đ/km (4-10km)
+8,100đ/km (10-15km)
+5,940đ/km (15-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

 376,920đ/ 40km đầu tiên

+5,940đ/km (40-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe van 1000kg
Kích thước

210cm x 150cm x 130cm

Số khối

4,1 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

140,400đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+11,880đ/km (4-10km)

+9,180đ/km (10-15km)

+6,480đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

419,580đ/ 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 500kg
Kích thước

180cm x 120cm x 120cm

Số khối

2,6 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

105,840đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,260đ/km (4-10km)

+7,560đ/km (10-15km)

+5,400đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

340,200đ/ 40km đầu tiên

+5,400đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 750kg
Kích thước

180cm x 120cm x 120cm

Số khối

2,6 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

123,120đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+10,800đ/km (4-10km)
+8,100đ/km (10-15km)
+5,940đ/km (15-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

376,920đ/ 40km đầu tiên

+5,940đ/km (40-45km)
+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1000kg
Kích thước

300cm x 160cm x 130cm

Số khối

6,3 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

140,400đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+11,880đ/km (4-10km)

+9,180đ/km (10-15km)

+6,480đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

419,580đ/ 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)

+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1250kg
Kích thước

310cm x 160cm x 160cm

Số khối

7 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

175,500đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+11,880đ/km (4-10km)
+9,180đ/km (10-15km)
+6,480đ/km (15-45km)
+4,860đ/km (>45km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

454,680đ/ 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)
+4,860đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 1500kg
Kích thước

330cm x 160cm x 150cm

Số khối

8 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

210,600đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

 +11,880đ/km (4-10km)

+9,180đ/km (10-15km)

+6,480đ/km (15-45km)

+5,400đ/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

489,780đ/ 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)

+5,400đ/km (>45km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 2000kg
Kích thước

330cm x 170cm x 170cm

Số khối

9,5 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

246,240đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+12,960đ/km (4-10km)

+10,260đ/km (10-15km)

+6,480đ/km (15-45km)

+5,400đ/km (>45km) 

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

537,300đ/ 40km đầu tiên

+6,480đ/km (40-45km)

+5,400đ/km (>45km) 

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 2500kg
Kích thước

350cm x 170cm x 180cm

Số khối

10,7 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

330,480đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

 +14,040đ/km (4-10km)

+11,340đ/km (10-15km)

+9,180đ/km (15-50km)

+6,480đ/km (>50km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

700,920đ/ 40km đầu tiên

  +9,180đ/km (40-50km)

+6,480đ/km (>50km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Xe tải 3500kg
Kích thước

420cm x 180cm x 180cm

Số khối

13,6 CBM

Cước ban đầu tối thiểu

396.900đ

(Vui lòng xem giá chi tiết tại ứng dụng hoặc web app)

Cước phí km tiếp theo (>4km)

+15,120đ/km (4-10km)
+13,500đ/km (10-30km)
+12,420đ/km (30-50km)
+11,880đ/km (50-100km)
+10,800đ/km (>100km)

Giao Hàng Đường Dài (từ 40km)

881,820đ/ 40km đầu tiên

+12,420đ/km (40-50km)
+11,880đ/km (50-100km)
+10,800đ/km (>100km)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

Thông tin thêm

Áp dụng tại Hà Nội và các tỉnh lân cận

Phạm vi áp dụng dịch vụ Giao hàng: 

Áp dụng khi giao hàng tại Hà nội và khu vực Miền Bắc bao gồm các tỉnh Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Tuyên Quang, Lào Cai, Điện Biên, Lai Châu, Sơn La, Yên Bái, Hoà Bình, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Bắc Giang, Phú Thọ, Hà Nội, Quảng Ninh, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình.

 

Phụ phí dịch vụ Giao hàng Nội thành, Giao hàng Liên tinh, các Dịch vụ bổ sung: vui lòng xem thêm chi tiết tại ứng dụng và web app.

 

Dịch vụ Giao hàng Siêu tốc:

- Giao Hàng Siêu Tốc Xe Máy trong 30 phút, áp dụng cho đơn giao hàng dưới 5km.

- Giao Hàng Siêu Tốc Xe Van - Tải trong 60 phút, áp dụng cho đơn giao hàng xe bán tải, xe van, xe tải đến 2000kg; dưới 10km (không áp dụng giờ cấm tải).

* Áp dụng cho đơn giao hàng nội thành Hà Nội 

 

Dịch vụ bổ sung: Phí dịch vụ bổ sung dao động từ 5,400đ đến 756,000đ tùy theo loại dịch vụ người dùng lựa chọn (nếu có).

Thời gian toàn trình: Tham khảo thêm tại đây.

 

*Lưu ý về phụ phí và các dịch vụ bổ sung: 

1. Giá có thể thay đổi ở một số khu vực, tỉnh/thành phố khác ( do nhu cầu tăng cao, tuỳ theo khu vực, thời điểm trong ngày, v.v.). Để kiểm tra thông tin chi tiết phí và điều khoản của từng loại dịch vụ, quý khách vui lòng tham khảo hướng dẫn khi đặt hàng tại ứng dụng hoặc Web App. 

2. Phụ phí chờ sẽ được áp dụng sau 10 phút từ khi tài xế đến nhận hàng, +7,000đ đối với đơn giao hàng xe máy và +42,000đ đối với đơn giao hàng xe bán tải, xe van hoặc xe tải. Phụ phí chờ chỉ áp dụng 1 lần.

3. Chi phí giao hàng chưa bao gồm phí cầu đường, khách hàng vui lòng chọn Dịch vụ bổ sung - Hỗ Trợ Phí Cầu Đường để thanh toán phí này dựa trên lộ trình.

4. Nếu phát sinh thêm dịch vụ bốc xếp cho đơn hàng nhiều hơn 1 điểm dừng và quá 1 lầu, Quý Khách Hàng vui lòng liên hệ Tổng đài CSKH Lalamove tại đây để được hỗ trợ chi tiết.

5. Dịch vụ bổ sung không áp dụng cho đơn giao nhiều điểm.

6. Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, kích thước hàng hóa, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết đơn hàng.

You are in:

 

*Giá Đã Bao Gồm VAT 

 

 

Di Chuyển:

Bạn đang ở:
TITLE
Cước ban đầu tối thiểu
Lưu ý
Xe máy
Cước ban đầu tối thiểu

11,880đ/ 2km đầu tiền
(Cước phí ước tính sẽ được hiển thị trên ứng dụng khi đặt đơn hàng)

Lưu ý

Phí dịch vụ được dựa trên nhiều yếu tố như tình hình giao thông, khả năng nhận đơn của đối tác tài xế, phí cầu đường, các phụ phí,... Vì vậy tổng giá dịch vụ có thể thay đổi. Giá hiển thị tại thời điểm đặt đơn có thể không giữ nguyên nếu có thay đổi về chi tiết chuyến đi.

Bạn đã sẵn sàng đặt xe?

Tải app ngay để đơn hàng của bạn được giao đến tận nơi.