Trọng tải là gì? Cách chọn xe phù hợp với nhu cầu vận chuyển?

featured image

Trọng tải là khối lượng hàng hóa tối đa mà các phương tiện giao thông cơ giới đường bộ được thiết kế để chuyên chở, do nhà sản xuất quy định. Thông số này được ghi rõ trên giấy chứng nhận kiểm định hoặc sổ đăng kiểm của xe.

 Theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải, mọi phương tiện vận tải đều phải tuân thủ nghiêm ngặt giới hạn trọng tải được cấp phép. Việc hiểu rõ về trọng tải không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa mà còn đảm bảo an toàn giao thông và tránh các khoản phạt không đáng có.

Bài viết này, Lalamove sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về khái niệm và phân loại trọng tải trong vận chuyển hàng hoá bằng xe tải, sự khác biệt giữa trọng tải và tải trọng, cách chọn xe phù hợp với nhu cầu vận chuyển và các quy định xử phạt liên quan đến trọng tải giúp bạn đảm bảo sự an toàn và hiệu quả trong quá trình vận chuyển. 

1. Trọng tải là gì?

Theo Thông tư 63/2014/TT-BGTVT, trọng tải là khối lượng hàng hóa tối đa mà phương tiện được phép chở, không bao gồm khối lượng bản thân xe. Trọng tải được chia thành hai loại chính:

  • Trọng tải thiết kế: Là khối lượng hàng hóa tối đa mà nhà sản xuất thiết kế cho phương tiện có thể chở an toàn.
  • Trọng tải cho phép: Là khối lượng hàng hóa tối đa được phép chở theo quy định của cơ quan có thẩm quyền, thường thấp hơn trọng tải thiết kế để đảm bảo an toàn khi vận hành.

Việc tuân thủ đúng trọng tải góp phần đảm bảo an toàn cho người lái xe và phương tiện trên đường. Bên cạnh đó, còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông, giảm thiểu hư hỏng cho mặt đường và cầu cống. Đồng thời, việc này còn giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành của xe, tiết kiệm nhiên liệu và kéo dài tuổi thọ phương tiện. Từ đó, mang lại lợi ích bền vững cả về kinh tế lẫn an toàn giao thông.

Trọng tải là khối lượng hàng hóa tối đa mà phương tiện được phép chuyên chở

Trọng tải là khối lượng hàng hóa tối đa mà phương tiện được phép chuyên chở

2. Phân biệt trọng tải và tải trọng

Trong lĩnh vực vận tải, nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm trọng tải và tải trọng, dẫn đến sai sót trong việc sử dụng phương tiện và tuân thủ quy định giao thông. Dưới đây là những điểm khác biệt cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về hai khái niệm này.

Trọng tải là khối lượng hàng hóa tối đa mà phương tiện được phép chở, được quy định bởi nhà sản xuất và cơ quan quản lý. Thường ghi rõ trên giấy tờ xe hoặc biển thông tin dán trên thân xe.

Tải trọng là khối lượng hàng hoá thực tế mà xe chở và không tính trọng lượng xe và hành khách trên xe. Tải trọng có thể thay đổi tùy thuộc vào thực tế sử dụng phương tiện.

Ví dụ về thông tin phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng của xe tải thùng mui bạt:

  • Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông: 4350 kg. Thông số này đại diện cho trọng tải của xe, tức tổng khối lượng tối đa khi phương tiện tham gia giao thông, bao gồm cả xe, hàng hóa, người, và nhiên liệu.
  • Khối lượng hàng hóa chuyên chở cho phép tham gia giao thông: 1490 kg. Đây chính là tải trọng của xe, nghĩa là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép vận chuyển.
  • Khối lượng bản thân: 2665 kg. Thông số này thể hiện trọng lượng của xe khi không chở hàng hóa hay người, chỉ tính khung xe và các bộ phận kỹ thuật.

Ngoài trọng tải và tải trọng, bạn cũng cần hiểu thêm về các thông số sau:

  • Trọng lượng tịnh: Khối lượng của xe khi không chở hàng, không có người. 
  • Trọng lượng toàn bộ: Tổng khối lượng của xe bao gồm hàng hóa và các thiết bị khác trên xe. 
  • Trọng lượng kéo theo: Khối lượng tối đa mà xe có thể kéo thêm một xe khác (như rơ-moóc).
  • Trọng lượng chuyên chở: Khối lượng hàng hóa và người tối đa mà xe được phép chở theo thiết kế.

3. Phân loại tải trọng xe

Xe tải được phân loại thành 3 nhóm tải trọng chính:

3.1 Xe tải nhẹ (dưới 5 tấn)

Xe tải nhẹ là dòng xe có tải trọng dưới 5 tấn, được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, giúp dễ dàng di chuyển trên các tuyến đường hẹp và khu vực đông đúc. Dòng xe này nổi bật nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu và sự linh hoạt, đặc biệt phù hợp với nhu cầu vận chuyển trong nội thành. Xe tải nhẹ thường được sử dụng để chuyên chở các mặt hàng nhỏ gọn như tài liệu, văn phòng phẩm hoặc thực phẩm thiết yếu. 

3.2 Xe tải trung (5 - 15 tấn)

Xe tải trung thuộc phân khúc có tải trọng từ 5 đến dưới 15 tấn, phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường dài liên tỉnh. Điểm mạnh của dòng xe này là khả năng chuyên chở hàng hóa lớn hơn xe tải nhẹ nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả kinh tế. Các mặt hàng thường được vận chuyển bằng xe tải trung bao gồm vật liệu xây dựng, thiết bị công nghiệp, và hàng hóa tiêu dùng với số lượng lớn.

3.3 Xe tải nặng (15 - 40 tấn)

Dòng xe tải nặng có tải trọng từ 15 tấn đến 40 tấn, thường được trang bị rơ-moóc để tăng khả năng chuyên chở. Xe tải nặng có kích thước lớn, động cơ mạnh mẽ, và được thiết kế để vận chuyển các loại hàng hóa cồng kềnh, nặng nề như máy móc lớn hoặc container trong những hành trình dài ngày. 

4. Lựa chọn tải trọng xe phù hợp với nhu cầu vận chuyển

Để lựa chọn loại xe tải có tải trọng phù hợp, bạn cần cân nhắc 3 yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả vận chuyển, tiết kiệm chi phí và tuân thủ quy định giao thông. Dưới đây là chi tiết 3 yếu tố cần lưu ý khi đưa ra quyết định.

4.1 Khối lượng hàng hóa

Khối lượng hàng hóa quyết định loại xe có tải trọng phù hợp để tránh tình trạng quá tải hoặc lãng phí không gian vận chuyển.  Hãy ước tính tổng trọng lượng hàng hóa cần vận chuyển, đồng thời dự trù thêm một khoảng trọng lượng dự phòng để đảm bảo lựa chọn xe với tải trọng đáp ứng nhu cầu một cách tối ưu.

4.2 Khả năng chịu lực

Xe có khả năng chịu lực tốt đảm bảo hàng hóa không bị hư hỏng và phương tiện không gặp sự cố khi vận hành. Đối với hàng hóa dễ vỡ hoặc có yêu cầu đặc biệt, chọn xe tải có hệ thống giảm xóc tốt. Đối với vật liệu nặng, cần xe tải trung hoặc nặng với khung gầm chắc chắn.

4.3 Điều kiện vận chuyển

Đường đi, khoảng cách và thời gian cũng ảnh hưởng lớn đến việc lựa chọn loại xe. Xem xét các yếu tố như quy định giờ cấm tải, đường xá có thể chọn xe tải nhẹ để dễ dàng di chuyển qua các tuyến đường hẹp và di chuyển trong giờ cấm tải. Với các tuyến đường dài, lựa chọn xe tải trung hoặc nặng có khả năng vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí.

Để lựa chọn loại xe phù hợp, bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết về kích thước và trọng tải các loại xe trên ứng dụng Lalamove.

5. Mức xử phạt đối với xe vượt quá trọng tải

Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP, chở hàng vượt trọng tải sẽ bị xử phạt nghiêm:

Mức vượt trọng tải

Mức phạt (VNĐ)

10% - 30%

4-6 triệu

30% - 50%

6-8 triệu

Trên 50%

14-16 triệu

Ngoài phạt tiền còn bị tước GPLX 2-4 tháng.

6. Câu hỏi thường gặp

6.1 Tiền phạt có thể thay đổi theo từng khu vực không?

Có. Mức phạt được quy định thống nhất theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP trên toàn quốc. Tuy nhiên, việc thực thi có thể khác nhau tùy địa phương và tính chất vi phạm.

6.2 Có những loại xe nào thường xuyên bị kiểm tra trọng tải?

Xe container, xe chở vật liệu xây dựng, xe chở hàng nông sản thường xuyên được kiểm tra trọng tải tại các trạm cân. Xe tải nặng hoạt động trên các tuyến đường trọng điểm cũng là đối tượng kiểm tra thường xuyên.

Bài viết cung cấp thông tin toàn diện về khái niệm trọng tải, cách phân biệt giữa trọng tải và tải trọng, cùng hướng dẫn lựa chọn phương tiện phù hợp với nhu cầu vận chuyển. Việc hiểu đúng trọng tải không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa mà còn đảm bảo an toàn giao thông và tuân thủ quy định pháp luật.

 Đối tác vận chuyển cần lựa chọn xe tải dựa trên khối lượng hàng hóa, khả năng chịu lực và điều kiện vận chuyển, đồng thời đảm bảo tuân thủ trọng tải để tránh các mức xử phạt không đáng có. Thông tin này giúp tài xế đối tác xe tải của Lalamove tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển, nâng cao sự an toàn và gia tăng lợi ích khi hợp tác cùng nền tảng.

Read more